Có 2 kết quả:
黎明时分 lí míng shí fēn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄈㄣ • 黎明時分 lí míng shí fēn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄈㄣ
lí míng shí fēn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daybreak
(2) at the crack of dawn
(2) at the crack of dawn
Bình luận 0
lí míng shí fēn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daybreak
(2) at the crack of dawn
(2) at the crack of dawn
Bình luận 0